Ý nghĩa biểu tượng của màu sắc trong tranh thánh Nga

15:00 11/12/2020


VŨ THƯỜNG LINH

Tác phẩm “Đức mẹ vùng sông Đông” (Bảo tàng Trechyakov, Moscow)

1. Sơ lược về nghệ thuật vẽ tranh thánh

Nghệ thuật vẽ tranh thánh là sự thể hiện tinh thần dân tộc Nga, phản ánh bản sắc và sự hùng vĩ của nền văn minh Nga. Nó không chỉ có giá trị nghệ thuật, mà quan trọng nhất là giá trị tinh thần, đạo đức. Lĩnh vực nghệ thuật đặc biệt này chiếm một vị trí nhất định trong đời sống tinh thần của xã hội và mỗi người dân Nga.

Tranh thánh, hay còn gọi là linh ảnh (icon), là một thể loại nổi bật trong hội họa Nga cổ. Từ cuối thế kỉ X, truyền thống vẽ các hình ảnh tôn giáo này được người Nga thừa kế từ Byzantium, nơi ngành hội họa này bắt đầu như một nhánh của truyền thống vẽ khảm và vẽ các loại tranh tường trong những nhà thờ Byzantium thời cổ. Cuối thế kỉ XIV - đầu thế kỉ XV là thời kì hoàng kim của hội họa Nga cổ. Nghệ thuật vẽ tranh thánh tồn tại như hạt nhân của nền nghệ thuật Nga cổ cho tới cuối thế kỉ XVII, khi nó dần bị che mờ bởi các loại hình nghệ thuật tạo hình thượng lưu khác dưới thời Peter Đại đế. Không giống như những truyền thống tranh ảnh mà người phương Tây vốn quen thuộc, tranh thánh Nga không phải là sự thể hiện không gian vật lý hay ngoại hình. Các linh ảnh là những hình ảnh có mục đích hỗ trợ cho những người cầu nguyện mang tính tu hành, và theo ý nghĩa đó chúng liên quan nhiều hơn đến việc thể hiện sự hài hòa trong lúc trầm tư mặc tưởng hơn là trình bày ra những cảnh thực tế. Những tranh tượng này không phải được tạo ra để thu hút người xem mà là để gợi lên suy nghĩ và sự tự vấn. Những bộ sưu tập linh ảnh đáng giá nhất có thể được tìm thấy ở Bảo tàng tranh Tretyakov và Bảo tàng Nga, mặc dù nhiều nhà thờ Nga cũng lưu giữ và bảo quản những tác phẩm truyền thống này.

Đỉnh cao của nghệ thuật vẽ tranh thánh trong lịch sử hội họa Nga gắn liền với tên tuổi của họa sĩ thiên tài Andrei Rublev. Andrei Rublev được coi là họa sĩ vĩ đại nhất nước Nga thời trung cổ, vẽ tranh thánh và bích họa Chính thống giáo Đông phương, được Nhà thờ Chính thống giáo của Nga phong thánh năm 1988. Ông từng là học trò của Feofan Grek, tức Theophanes the Greek (kh. 1340 - kh. 1410), và Daniil Chyorny (1360 - 1430). Feofan Grek là người đầu tiên đã du nhập nghệ thuật vẽ tranh thờ icon từ Byzantium vào Novgorod (Nga) năm 1370 và Moscow năm 1395. Bức icon “Chúa Ba Ngôi” của Andrei Rublev là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, cũng được coi như một trong những thành tựu cao nhất của nghệ thuật Nga.

Ở thế kỉ XVIII - XIX, các cuộc tranh luận về việc bài trừ linh ảnh trong nhà thờ Chính thống giáo xoay quanh vấn đề: các hình ảnh tôn giáo là một sinh hoạt hợp pháp hay một sự sùng bái mang tính báng bổ thần thánh. Mặc dù việc sử dụng các loại tranh ảnh này không bị cấm nhưng đã gợi nên một sự nhận thức sâu sắc về nét khác biệt giữa nghệ thuật dùng để mô tả thực tế và nghệ thuật phục vụ cho sự thưởng thức mang tính tôn giáo.

2. Sự phong phú của sắc màu trong tranh thánh Nga

Tuân thủ những quy tắc nghiêm ngặt, tranh thánh Nga đã sáng tạo nên một ngôn ngữ độc lập. Loại hình nghệ thuật này đặc trưng bởi cách phản ánh cuộc sống, các kỹ thuật hội họa, các bí mật thủ công cả trong việc chuẩn bị bảng vẽ cũng như chuẩn bị màu. Nhưng điều quan trọng nhất là các nghệ nhân đã mang đến cho nền hội họa tôn giáo một thế giới quan đầy lạc quan, niềm vui của cuộc sống trần thế, sự khẳng định về sự hiện hữu. Từ đó xuất hiện cách hiểu về tranh thánh như một hình ảnh, mặc dù khác biệt đáng kể so với mẫu gốc, nhưng mang trong mình hiện thân thực sự của nó. Trên thực tế, tranh thánh chính là cửa sổ mở ra thế giới tâm linh, do đó, nó được đặc trưng bởi một ngôn ngữ đặc biệt, trong đó mỗi ký hiệu là một biểu tượng. Với sự trợ giúp của hệ thống ký hiệu, một bức tranh thánh truyền tải một thông tin tương đương với một văn bản viết hoặc in mà ngôn ngữ của văn bản đó phải được mọi người biết để nhận thức và trải nghiệm ý nghĩa chứa đựng trong nó.

Ngôn ngữ ẩn dụ của nghệ thuật tranh thánh rất phức tạp và không chỉ bao gồm các đối tượng, mà còn cả kết cấu, kỹ thuật thể hiện, cách xây dựng không gian, dung lượng và bối cảnh - mỗi yếu tố của tranh thánh đều mang ý nghĩa biểu tượng riêng. Những thành phần của tranh thánh, như dung lượng màu sắc, cũng mang ý nghĩa biểu tượng quan trọng.

Trong nghệ thuật tranh thánh, màu sơn không liên quan trực tiếp đến hình tượng, chúng đóng một vai trò độc lập: điều quan trọng không phải là màu sắc của vật thể thực sự trông như thế nào, mà là tác giả phải truyền tải những gì bằng bảng màu của mình. Màu sắc cho phép các nghệ sĩ truyền đạt đến người xem những gì được miêu tả trong tranh, và do đó nâng cao giá trị tạo hình của tác phẩm. Màu sắc ở một mức độ nhất định là dấu hiệu bên ngoài nổi bật nhất của các đối tượng riêng lẻ trong thế giới thực hoặc tưởng tượng. Đây là một dấu hiệu nhận dạng của hình ảnh. Giá trị đạo đức của màu sắc trong tranh thánh là sự sáng tạo của mỗi trường phái và nghệ nhân, nó không giới hạn ở từng loại sơn riêng lẻ, mà phát sinh từ sự tương tác của chúng, từ bối cảnh màu do người nghệ sĩ tạo ra. Màu sắc trong tranh thánh không chỉ thể hiện những trạng thái khác nhau của con người, mà chủ yếu thể hiện sự thăng hoa về tinh thần. Với màu sắc phóng khoáng, không phức tạp, các bức linh ảnh tăng thêm sức mạnh đạo đức của con người, tiếp thêm niềm tin và giữ cho con người trạng thái tinh thần sảng khoái, thoải mái. Đáng lưu ý là không phụ thuộc vào cốt truyện, không phụ thuộc vào những cảm xúc mà các sắc màu có thể thể hiện và thức tỉnh, chúng tạo nên sự toàn vẹn đặc biệt trong mỗi bức tranh thánh. Chính sự toàn vẹn đó có giá trị to lớn đối với con người, thu hút mỗi người, mở ra cho con người những tầng sâu của cuộc sống.

Mỗi sắc màu trong tranh thánh hàm chứa một ngữ nghĩa nhất định. Trong hệ thống phân cấp của màu sắc, màu vàng chiếm vị trí đầu tiên. Vàng biểu thị sự rạng rỡ vinh quang của Chúa, đó là màu sắc cao quý, không biết đến sự phân đôi “ánh sáng - bóng tối”. Vàng là nguyên liệu quý giá nhất trên trái đất, đóng vai trò là biểu hiện quý giá nhất trong thế giới tinh thần. Phông nền màu vàng, vầng hào quang vàng của các vị thánh, ánh vàng rực rỡ xung quanh hình hài của Chúa, trang phục màu vàng của Đấng Cứu thế hay ánh vàng trên áo choàng của Đức Mẹ Đồng Trinh và các thiên thần - tất cả đều là biểu hiện của sự thiêng liêng và thuộc về thế giới vĩnh cửu.

Vàng luôn là một vật liệu quý giá, vì vậy trong tranh thánh của Nga, nền vàng thường được thay thế bằng các màu khác, gần giống về mặt ngữ nghĩa như đỏ, xanh lá cây, thổ hoàng1. Màu đỏ tượng trưng cho ngọn lửa của thần linh. Bằng chính ngọn lửa này, Chúa rửa tội cho những người được chọn, và cũng trong ngọn lửa này, vàng của các linh hồn thánh bị tan chảy. Màu xanh lá cây tượng trưng cho sự sống vĩnh cửu, sự sinh sôi vĩnh cửu, đó cũng là màu của Thánh Thần, sắc màu của hy vọng. Thổ hoàng, nền màu vàng - là màu gần nhất với vàng, đôi khi chỉ là sự thay thế cho vàng, như một sự gợi nhớ về nó.

Gần nhất về ngữ nghĩa với vàng là màu trắng. Màu trắng còn thể hiện sự siêu việt. Nhưng màu trắng được sử dụng ít hơn vàng. Màu trắng là sự kết hợp của tất cả các màu, tượng trưng cho sự tinh khiết, mong manh, có mối liên hệ mật thiết với thế giới thiêng liêng. Theo truyền thống, với sự trợ giúp của màu trắng, các nghệ nhân miêu tả tấm áo choàng của các vị thánh, cũng như đôi cánh của các thiên thần và tấm vải bọc của những đứa trẻ. Trên nhiều linh ảnh thể hiện sự Phục sinh của Chúa, Đấng Cứu Rỗi được mô tả trong trang phục màu trắng.

Tác phẩm “Biến hình của Chúa”


Trong tác phẩm “Biến hình của Chúa”, Chúa Kitô mang trang phục trắng. Màu trắng là dấu hiệu của thiên đường, sự vĩnh cửu, công bình, tinh khiết và thánh thiện. Nền màu vàng của bức linh ảnh bao hàm cả màu sắc và ánh sáng. Chúa Jesus Kitô được thể hiện trên đỉnh núi trong ánh sáng rực rỡ, ở cả hai phía của Ngài là các tiên tri Elijah và Moses đứng trên mỏm đá, và bên dưới là ba tông đồ, sợ hãi và kinh ngạc trước phép lạ mà họ nhìn thấy. Peter và James ở hai bên, ở giữa - người trẻ nhất trong số họ - là John. Ba chùm sáng phát ra từ hình hài của Chúa Jesus và các tông đồ. Xung quanh Jesus là ánh hào quang hình bầu dục (ở phiên bản khác có thể là hình tròn) màu thiên thanh nhạt (hoặc xanh biển nhạt, trắng).

Màu trắng đối lập với màu đen - một gam màu không có màu (ánh sáng) và hấp thụ tất cả các màu sắc khác. Màu đen, cũng như màu trắng, hiếm khi được sử dụng trong nghệ thuật vẽ tranh thánh. Nó tượng trưng cho địa ngục, đối lập hoàn toàn với Chúa, ngọn nguồn ánh sáng.

Màu đỏ và màu xanh biển tạo nên một sự thống nhất mang tính đối nghịch. Các màu sắc này thường xuất hiện cùng nhau. Màu đỏ và màu xanh biển tượng trưng cho những ân sủng và chân lý, cái đẹp và điều tốt lành, trần thế và thiên đàng, đó là những nguyên tắc tách biệt và đối lập trong thế giới trần tục, còn trong Chúa, chúng hợp nhất và tương tác với nhau. Trang phục của Đấng Cứu Rỗi cũng thường được thể hiện bằng màu đỏ và màu xanh biển.

Tác phẩm “Chúa đến Jerusalem” (sáng tác khoảng năm 1419)


Tác phẩm “Chúa đến Jerusalem” mô tả cảnh Chúa Kitô và các môn đồ được dân chúng chào đón. Đấng Cứu Rỗi (đang cưỡi trên lưng một con lừa) mang trang phục màu đỏ và xanh biển. Thông qua những màu sắc này, người nghệ sĩ thể hiện bí ẩn của sự hiện thân của Chúa: màu đỏ tượng trưng cho trần gian, bản chất con người, máu, sự sống, khổ hình, sự đau khổ, nhưng đồng thời nó cũng là màu sắc đế vương (màu đỏ tươi); màu xanh biển thể hiện nguồn gốc thiêng liêng, nguồn gốc thiên giới, sự không thể lí giải của sự huyền bí, chiều sâu của mặc khải.

Màu sắc trang phục của Đức Mẹ cũng được thể hiện bằng màu đỏ và xanh biển, nhưng những màu sắc này được sắp xếp theo một thứ tự khác: trang phục phía trong màu xanh biển, áo choàng ngoài màu đỏ (anh đào). Chúng ta có thể thấy sự sắp xếp màu sắc này trên tranh thánh “Đức Mẹ vùng sông Đông”.

Nguồn gốc thiên đàng và trần gian trong hình tượng của Đức Mẹ được kết hợp khác với trong hình tượng Chúa. Nếu Chúa Kitô là Chúa toàn năng đầu thai làm người, thì Đức Mẹ là một người phụ nữ trần thế đã sinh ra Chúa. Sự đầu thai của Chúa Kitô được soi chiếu trong hình ảnh Đức Mẹ. Sự hiện thân màu nhiệm của Chúa đã làm cho Maria trở thành Đức Mẹ Đồng Trinh. Sự kết hợp của màu đỏ và màu xanh biển trong hình tượng Đức Mẹ Đồng Trinh còn hé lộ một bí ẩn khác - sự kết hợp của tình mẫu tử.

Tác phẩm “Xuống địa ngục” (Trường phái Novgorod; Bảo tàng quốc gia Trechyakov, Moscow)


Cần lưu ý rằng trong tranh thánh không có giá trị ngữ nghĩa cố định đối với từng màu sắc cụ thể. Tuy nhiên, nói về tranh thánh của Nga và tính biểu tượng của màu sắc, điều quan trọng phải nhấn mạnh rằng có những chuẩn mực nhất định trong nghệ thuật tranh thánh, và trong khuôn khổ đó cách phối màu cũng phải phù hợp. Những chuẩn mực này không làm hạn chế sức sáng tạo của nghệ sĩ, mà chỉ giúp cho nghệ thuật của họ được thỏa sức bộc lộ. Thậm chí gam màu vẫn có thể thay đổi trong một giới hạn nhất định, không vượt ra ngoài chuẩn mực. Bức linh ảnh “Xuống địa ngục” là một ví dụ. Cùng là một tác phẩm nhưng ở các phiên bản khác nhau có thể dễ dàng nhận ra sự thay đổi màu sắc trang phục của Đấng Cứu thế: trên linh ảnh của trường phái Moscow, Chúa Kitô được mô tả trong trang phục màu vàng, còn trên các linh ảnh của trường phái Novgorod - trang phục màu trắng hoặc vàng, và trong các phiên bản của trường phái Pskov - thậm chí là màu đỏ (điều này có thể lí giải được, vì nó là linh ảnh dùng cho dịp lễ Giáng sinh Kitô, lễ Phục sinh).

Tác phẩm “Xuống địa ngục” (Trường phái Pskov)


Trong tác phẩm “Xuống địa ngục” (thế kỉ XIV - XV) của trường phái Pskov, Chúa Kitô được miêu tả trong trang phục đỏ tươi, vốn không phải là sắc màu đặc trưng của tranh thánh Nga, trên nền đỏ lấp lánh những chấm sáng màu trắng.

*

Tranh thánh là sự tái hiện lại mẫu gốc, mặc dù khác biệt rõ rệt so với mẫu gốc nhưng mang trong mình sự hiện diện thực sự của mẫu gốc. Quá trình sáng tác một bức tranh thánh được quy định bởi nhiều quy tắc tôn giáo. Mỗi chi tiết trong bức tranh thánh ẩn chứa đa tầng nghĩa. Màu sắc là một trong những ký hiệu chính của ngôn ngữ tranh thánh. Cũng giống như các ký hiệu khác (ánh sáng, cử chỉ, ảnh thánh, không gian, thời gian), màu sắc có thể có phạm vi giải thích khá rộng trong một bối cảnh cụ thể. Tùy thuộc vào hình ảnh được tái hiện trong bức tranh thánh, cái tôi của người họa sĩ, bối cảnh văn hóa khi bức tranh được sáng tác, v.v., giá trị ngữ nghĩa của màu sắc có thể thay đổi. Màu sắc trong tranh thánh có mối liên kết chặt chẽ với ánh sáng. Ánh sáng và màu sắc quyết định thần thái của tác phẩm. Trong suốt lịch sử tồn tại của mình, những bức linh ảnh rực rỡ của Nga đã đánh thức sự nhạy cảm với màu sắc của độc giả thuộc nhiều thời đại khác nhau và điều này làm phong phú thế giới nội tâm của họ.

V.T.L
(SHSDB38/09-2020)
 

-----------------
1. Thổ hoàng là một loại chất tạo màu và cũng là một màu sắc. Thành phần chính của thổ hoàng là sắt (III) oxit-hydroxit, còn có tên là limonit, tạo nên màu vàng. Màu thổ hoàng vàng nhạt hơi pha nâu. Thổ hoàng là một loại chất màu có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên.

 

Tài liệu tham khảo:

[1] Alpatov M. (1974), Sắc màu của tranh thánh Nga, Nxb. Nghệ thuật tạo hình, Мoscow.

[2] Beluy A. (1994), “Những sắc màu linh thiêng”, in trong tuyển tập Chủ nghĩa hình tượng như một cách nhận thức thế giới, Nxb. Cộng hòa.

[3] Eremina T.S. (1997), Thế giới tranh thánh và tu viện của Nga: lịch sử và những truyền thuyết. Nxb. MAIK “Khoa học”, Мoscow.

[4] Platonov O.A. (2011), Bút ký lịch sử tranh thánh Nga từ khi tiếp nhận Kito giáo đến nay, Nxb. Đại học văn minh Nga, Мoscow.

[5] Rafail (Karelin) (1997), Bàn về ngôn ngữ của tranh thánh Chính thống giáo, Nxb. Satis.

[6] Trubeskoi E.N. (1998), “Hai thế giới của nghệ thuật tranh thánh Nga cổ”, in trong Tuyển tập tác phẩm. Seri “Các nhà tư tưởng nổi tiếng”, Nxb. Phượng hoàng, Rostov trên sông Đông.

[7] Yazukova I.K. (1998), Thần học về tranh thánh, Nxb. Đại học tổng hợp Chính thống giáo phổ thông, Moscow.

 

 

Đánh giá của bạn về bài viết:
0 đã tặng
0
0
0
Bình luận (0)
  • Isaac Bashevis Singer (14/7/1904 - 24/7/1991) nhà văn Mỹ gốc Do Thái Ba Lan đoạt giải Nobel Văn học năm 1978. Những sáng tác của ông chủ yếu viết bằng tiếng Yiddish (tiếng Đức cổ của người Do Thái).

  • Tổng thống thứ 44 của Mỹ có phong cách lãnh đạo đặc trưng, thu hút được hàng triệu người ủng hộ và khiến cả những đối thủ của ông cũng phải thán phục.

  • NGUYỄN QUỐC THẮNG 

    “Tất cả những gì tôi đã làm được đều là kết quả của sự cô đơn”1
                       (Kafka)
    “Hệ thống ám dụ của Kafka thực hiện chức năng của nó như những ký hiệu vô hạn chất vấn những ký hiệu khác”2
                       (Roland Barthes)

  • Paul Doumer là một chính khách người Pháp, sinh năm 1857. Ông làm Toàn quyền Đông Dương từ 1897-1902. Sau ông làm Tổng thống Pháp từ 1931-1932. Ông bị một phần tử quá khích người Nga ám sát năm 1932. Cuốn hồi ký Xứ Đông Dương là cuốn sách viết riêng về giai đoạn ông ở Đông Dương.

  • A. GELMAN(*)

    Chúng ta là những người chứng kiến tình trạng lo ngại đang tăng lên của xã hội về khía cạnh đạo đức trong sinh hoạt của đảng ta.

  • LGT: Tiểu luận “Làm sao văn học khả hữu?” dưới đây là văn bản phê bình văn học đầu tiên của Maurice Blanchot được ra mắt vào năm 1941 trên Nhật báo tranh luận (Journal des débats).

  • Kể đến Noel năm nay, thế là tôi đã qua trọn 50 mùa Noel ở nước Đức, đất nước có truyền thống Noel lâu đời, nơi thành phố Munich, vốn có tên từ những nhà tu đạo Thiên Chúa “Mönche”, nơi có chợ Giáng sinh gọi là “Christkindelmarkt” truyền thống xa xưa (khoảng 400 năm trước), và cũng từ vùng này, bài thánh ca bất tuyệt “Stille Nacht” cất lên, vang vọng khắp trên địa cầu đã tròn 200 năm.

  • LÊ VIỄN PHƯƠNG

    (Đọc Cuộc đời yêu dấu của Alice Munro, Nguyễn Đức Tùng chuyển ngữ, NXB Trẻ, 2015).

  • TRẦN HUYỀN SÂM

    Vì sao phương Đông đã trở thành chủ đề trung tâm trong tiểu thuyết Pháp đương đại? Đó là nội dung bàn luận trong mùa trao giải văn học năm nay ở Paris.

  • L.T.S: "Cuộc đời của André Colin" là thể loại sân khấu "lưu động" một sự kết hợp của đối thoại, âm nhạc, đồ họa, trên sân khấu diễn ra đồng thời hình vẽ, tranh liên hoàn, tranh đèn chiếu và phim ảnh 16mm. Từ khi biên soạn (1987) kịch bản đã được diễn một trăm lần ở Paris và các tỉnh khác. Tác giả Anne Quesemand, thạc sĩ văn học cổ điển, là người biên kịch đồng thời là diễn viên cùng với Laurent Berman. Bà còn là tác giả của nhiều phim ngắn.

  • Châu Âu hẳn nhiên sẽ trở nên dễ bị tổn thương hơn trước các đe dọa và đòn tấn công của bọn khủng bố. Một số chính sách về nhập cư có thể sẽ thay đổi để thích nghi với tình hình mới.

  • VIỄN PHƯƠNG

    Lúc 13 giờ Thụy Điển (tức 18 giờ Việt Nam), ngày 8/10 tại Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, tên của nhà văn Svetlana Alexievich đã được xướng lên dành cho giải Nobel văn chương.

  • Antoine Leiris đã mất đi người vợ Helene dấu yêu của mình trong vụ xả súng ở nhà hát Bataclan, Paris ngày 13/11. Con trai của họ, bé Melvil 17 tháng tuổi giờ đây đã mất đi người mẹ của mình.

  • MAURICE BLANCHOT

    Cuốn sách mà Jean Paulhan vừa dành cho văn chương và ngôn ngữ được đọc với một tâm thế khác thường.

  • Ngày 1-11-1988, họa sĩ Bửu Chỉ đến Paris. Ngày 30-4-1989, họa sĩ trở về nước. Trong thời gian ở Paris, Bửu Chỉ đã sáng tác nhiều tác phẩm mới và đã có hai cuộc triển lãm tranh thành công tốt đẹp: tại Nhà Việt Nam từ 1-2 đến 5-3-1989 với 21 bức tranh và tại UNESCO với 40 bức từ 3-4 đến 14-4-1989.

  • QUẾ HƯƠNG

    Tôi đến Mỹ 4 tháng, thăm con trai từng là nha sĩ, qua học lại, 41 tuổi mới chính thức vào trường đại học Mỹ, sống lần nửa đời sinh viên ở một đất nước có nền giáo dục hàng đầu thế giới.

  • NGUYỄN KHOA QUẢ

    Đất nước thống nhất, hòa bình lập lại từ năm 1975 đến năm 1979, chưa đầy 4 năm, phía bắc Đặng Tiểu Bình - Trung Quốc đem quân đánh phá. Phía nam Khơ me đỏ Campuchia, bọn Pôn Pốt sang đánh phá các tỉnh Kiên Giang và Tây Ninh... Quân tình nguyện Việt Nam kết hợp với Mặt trận đoàn kết dân tộc Campuchia lật đổ chế độ Pôn Pốt năm 1979, giải phóng nhân dân thoát khỏi chế độ bạo tàn diệt chủng.

  • LTS: Cách đây chưa lâu, báo Bulledingue (BD) của phong trào sinh viên trong tổ chức Hội Người Việt Nam tại Pháp, có tổ chức phỏng vấn giáo sư Hoàng Xuân Hãn trên hàng loạt vấn đề thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội. Nội dung trả lời của giáo sư có thể giúp độc giả Sông Hương một số dẫn liệu mới hoặc gợi mở những cuộc trao đổi tranh luận bổ ích. Vì vậy, với sự đồng ý của giáo sư Hoàng Xuân Hãn, Sông Hương xin trích giới thiệu nội dung cuộc phỏng vấn này với độc giả.

  • Đoản văn này được George Orwell viết năm 1936 kể về khoảng thời gian ông làm việc như một nhân viên bán sách bán thời gian tại tiệm sách cũ Booklover’s Corner tọa lạc ngay góc phố Pond Street và South End Green, thành phố London, nước Anh. Hiện nay tiệm sách cũ Booklover’s Corner không còn nữa, thay vào đó là một nhà hàng pizza, tuy nhiên ở đó còn gắn một tấm biển ghi rằng “George Orwell, nhà văn (1903 - 1950) từng sống và làm việc trong một tiệm sách ngay vị trí này”.